Có 4 kết quả:

墓场 mù chǎng ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ墓場 mù chǎng ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ牧场 mù chǎng ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ牧場 mù chǎng ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

graveyard

Từ điển Trung-Anh

graveyard

Từ điển Trung-Anh

(1) pasture
(2) grazing land
(3) ranch

Từ điển Trung-Anh

(1) pasture
(2) grazing land
(3) ranch