Có 4 kết quả:
墓场 mù chǎng ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ • 墓場 mù chǎng ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ • 牧场 mù chǎng ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ • 牧場 mù chǎng ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
graveyard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
graveyard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pasture
(2) grazing land
(3) ranch
(2) grazing land
(3) ranch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pasture
(2) grazing land
(3) ranch
(2) grazing land
(3) ranch
Bình luận 0